ĐANG CHỜ ĐẾN GIỜ TRỰC TIẾP XỔ SỐ MIỀN NAM
Thời gian còn lại

Giờ
Phút
Giây

Chúc quý khách một ngày may mắn!

Trang kết quả xổ số lớn nhất Việt Nam

Xổ số Miền Bắc

HÔM QUA
Giải ĐB 16213
Giải Nhất 11867
Giải Nhì 3899619224
Giải Ba 037285986896632
962430838289155
Giải Bốn 8612658993329787
Giải Năm 683941223766
729977365816
Giải Sáu 726321774
Giải Bảy 37664770
Giải ĐB 16213
Giải Nhất 11867
Giải Nhì 3899619224
Giải Ba 037285986896632
962430838289155
Giải Bốn 8612658993329787
Giải Năm 683941223766
729977365816
Giải Sáu 726321774
Giải Bảy 37664770
Thống kê đầu loto
Đầu Truyền Thống
Đầu 0
Đầu 1 12; 13; 16
Đầu 2 21; 22; 24; 26; 28
Đầu 3 32; 32; 36; 37; 39
Đầu 4 43; 47
Đầu 5 55
Đầu 6 66; 66; 67; 68
Đầu 7 70; 74
Đầu 8 82; 87; 89
Đầu 9 96; 99
Thống kê đuôi loto
Đuôi Truyền Thống
Đầu 0 70
Đầu 1 21
Đầu 2 12; 22; 32; 32; 82
Đầu 3 13; 43
Đầu 4 24; 74
Đầu 5 55
Đầu 6 16; 26; 36; 66; 66; 96
Đầu 7 37; 47; 67; 87
Đầu 8 28; 68
Đầu 9 39; 89; 99

Trang kết quả xổ số lớn nhất Việt Nam

Xổ số Miền Trung

HÔM QUA
GiảiGia LaiNinh Thuận
Giải Tám
  • 07
  • 87
Giải Bảy
  • 083
  • 281
Giải Sáu
  • 5521
  • 7942
  • 3890
  • 2680
  • 3292
  • 6301
Giải Năm
  • 2021
  • 8355
Giải Bốn
  • 23462
  • 57624
  • 78794
  • 88851
  • 97448
  • 86368
  • 13499
  • 20714
  • 13289
  • 48485
  • 42971
  • 54523
  • 06436
  • 01830
Giải Ba
  • 40311
  • 77238
  • 72323
  • 76034
Giải Nhì
  • 49721
  • 33493
Giải Nhất
  • 48977
  • 80242
Giải Đặc biệt
  • 126721
  • 715291
Thống kê đầu loto
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
Đầu 0 0701
Đầu 1 1114
Đầu 2 21; 21; 21; 21; 2423; 23
Đầu 3 3830; 34; 36
Đầu 4 42; 4842
Đầu 5 5155
Đầu 6 62; 68
Đầu 7 7771
Đầu 8 8380; 81; 85; 87; 89
Đầu 9 90; 94; 9991; 92; 93
Thống kê đuôi loto
Đuôi Gia Lai Ninh Thuận
Đầu 0 9030; 80
Đầu 1 11; 21; 21; 21; 21; 5101; 71; 81; 91
Đầu 2 42; 6242; 92
Đầu 3 8323; 23; 93
Đầu 4 24; 9414; 34
Đầu 5 55; 85
Đầu 6 36
Đầu 7 07; 7787
Đầu 8 38; 48; 68
Đầu 9 9989

Trang kết quả xổ số lớn nhất Việt Nam

Xổ số Miền Nam

HÔM QUA
GiảiBình DươngVĩnh LongTrà Vinh
Giải Tám
  • 88
  • 65
  • 49
Giải Bảy
  • 133
  • 912
  • 274
Giải Sáu
  • 2321
  • 9714
  • 6778
  • 4473
  • 6587
  • 6016
  • 2222
  • 3181
  • 6752
Giải Năm
  • 4780
  • 5105
  • 0413
Giải Bốn
  • 44976
  • 51838
  • 00068
  • 49408
  • 72973
  • 32280
  • 66625
  • 53322
  • 21926
  • 57864
  • 36996
  • 14340
  • 63888
  • 27389
  • 53661
  • 05798
  • 92946
  • 94242
  • 71207
  • 80268
  • 41134
Giải Ba
  • 12892
  • 13723
  • 43801
  • 55721
  • 64275
  • 33629
Giải Nhì
  • 80970
  • 42969
  • 86947
Giải Nhất
  • 12320
  • 06538
  • 51417
Giải Đặc biệt
  • 277304
  • 661544
  • 753133
Thống kê đầu loto
Đầu Bình Dương Vĩnh Long Trà Vinh
Đầu 0 04; 0801; 0507
Đầu 1 1412; 1613; 17
Đầu 2 20; 21; 23; 2521; 22; 2622; 29
Đầu 3 33; 383833; 34
Đầu 4 40; 4442; 46; 47; 49
Đầu 5 52
Đầu 6 6864; 65; 6961; 68
Đầu 7 70; 73; 76; 787374; 75
Đầu 8 80; 80; 8887; 88; 8981
Đầu 9 929698
Thống kê đuôi loto
Đuôi Bình Dương Vĩnh Long Trà Vinh
Đầu 0 20; 70; 80; 8040
Đầu 1 2101; 2161; 81
Đầu 2 9212; 2222; 42; 52
Đầu 3 23; 33; 737313; 33
Đầu 4 04; 1444; 6434; 74
Đầu 5 2505; 6575
Đầu 6 7616; 26; 9646
Đầu 7 8707; 17; 47
Đầu 8 08; 38; 68; 78; 8838; 8868; 98
Đầu 9 69; 8929; 49
Back to top