Trang kết quả xổ số Việt Nam

Xổ số Truyền Thống

15/05 2024

Xổ số Miền Trung

15/05 2024

Trang kết quả xổ số lớn nhất Việt Nam

Xổ số Miền Nam

15/05 2024

Trang kết quả xổ số lớn nhất Việt Nam

Xổ số Miền Bắc

HÔM QUA
Giải ĐB 16880
Giải Nhất 28703
Giải Nhì 3952563916
Giải Ba 150960869126638
165189352628481
Giải Bốn 8610714808581031
Giải Năm 159729145213
464566619199
Giải Sáu 934848328
Giải Bảy 66634565
Giải ĐB 16880
Giải Nhất 28703
Giải Nhì 3952563916
Giải Ba 150960869126638
165189352628481
Giải Bốn 8610714808581031
Giải Năm 159729145213
464566619199
Giải Sáu 934848328
Giải Bảy 66634565
Thống kê đầu loto
Đầu Truyền Thống
Đầu 0 03
Đầu 1 10; 13; 14; 16; 18
Đầu 2 25; 26; 28
Đầu 3 31; 34; 38
Đầu 4 45; 45; 48; 48
Đầu 5 58
Đầu 6 61; 63; 65; 66
Đầu 7
Đầu 8 80; 81
Đầu 9 91; 96; 97; 99
Thống kê đuôi loto
Đuôi Truyền Thống
Đầu 0 10; 80
Đầu 1 31; 61; 81; 91
Đầu 2
Đầu 3 03; 13; 63
Đầu 4 14; 34
Đầu 5 25; 45; 45; 65
Đầu 6 16; 26; 66; 96
Đầu 7 97
Đầu 8 18; 28; 38; 48; 48; 58
Đầu 9 99

Trang kết quả xổ số lớn nhất Việt Nam

Xổ số Miền Trung

HÔM QUA
GiảiĐăk LăkQuảng Nam
Giải Tám
  • 89
  • 53
Giải Bảy
  • 838
  • 101
Giải Sáu
  • 5436
  • 9078
  • 2636
  • 0696
  • 4911
  • 3293
Giải Năm
  • 2682
  • 8793
Giải Bốn
  • 15372
  • 85541
  • 13957
  • 13110
  • 23371
  • 62502
  • 44662
  • 05325
  • 90626
  • 45067
  • 93999
  • 97499
  • 58141
  • 73736
Giải Ba
  • 19471
  • 44104
  • 53518
  • 21677
Giải Nhì
  • 35452
  • 46185
Giải Nhất
  • 87066
  • 04371
Giải Đặc biệt
  • 929509
  • 551652
Thống kê đầu loto
Đầu Đăk Lăk Quảng Nam
Đầu 0 02; 04; 0901
Đầu 1 1011; 18
Đầu 2 25; 26
Đầu 3 36; 36; 3836
Đầu 4 4141
Đầu 5 52; 5752; 53
Đầu 6 62; 6667
Đầu 7 71; 71; 72; 7871; 77
Đầu 8 82; 8985
Đầu 9 93; 93; 96; 99; 99
Thống kê đuôi loto
Đuôi Đăk Lăk Quảng Nam
Đầu 0 10
Đầu 1 41; 71; 7101; 11; 41; 71
Đầu 2 02; 52; 62; 72; 8252
Đầu 3 53; 93; 93
Đầu 4 04
Đầu 5 25; 85
Đầu 6 36; 36; 6626; 36; 96
Đầu 7 5767; 77
Đầu 8 38; 7818
Đầu 9 09; 8999; 99

Trang kết quả xổ số lớn nhất Việt Nam

Xổ số Miền Nam

HÔM QUA
GiảiBạc LiêuBến TreVũng Tàu
Giải Tám
  • 16
  • 25
  • 18
Giải Bảy
  • 748
  • 491
  • 700
Giải Sáu
  • 2442
  • 3997
  • 3860
  • 7262
  • 8404
  • 5765
  • 7006
  • 7062
  • 7357
Giải Năm
  • 0074
  • 5226
  • 5234
Giải Bốn
  • 94295
  • 32644
  • 17478
  • 94214
  • 74145
  • 49913
  • 60766
  • 88289
  • 53444
  • 06758
  • 50088
  • 15711
  • 33823
  • 11824
  • 99245
  • 63097
  • 28852
  • 66560
  • 34934
  • 55218
  • 22753
Giải Ba
  • 72677
  • 83448
  • 76421
  • 45465
  • 28454
  • 49712
Giải Nhì
  • 16876
  • 54704
  • 59073
Giải Nhất
  • 05833
  • 77260
  • 72252
Giải Đặc biệt
  • 643547
  • 897285
  • 520141
Thống kê đầu loto
Đầu Bạc Liêu Bến Tre Vũng Tàu
Đầu 0 04; 0400; 06
Đầu 1 13; 14; 161112; 18; 18
Đầu 2 21; 23; 24; 25; 26
Đầu 3 3334; 34
Đầu 4 42; 44; 45; 47; 48; 484441; 45
Đầu 5 5852; 52; 53; 54; 57
Đầu 6 60; 6660; 62; 65; 6560; 62
Đầu 7 74; 76; 77; 7873
Đầu 8 85; 88; 89
Đầu 9 95; 979197
Thống kê đuôi loto
Đuôi Bạc Liêu Bến Tre Vũng Tàu
Đầu 0 606000; 60
Đầu 1 11; 21; 9141
Đầu 2 426212; 52; 52; 62
Đầu 3 13; 332353; 73
Đầu 4 14; 44; 7404; 04; 24; 4434; 34; 54
Đầu 5 45; 9525; 65; 65; 8545
Đầu 6 16; 66; 762606
Đầu 7 47; 77; 9757; 97
Đầu 8 48; 48; 7858; 8818; 18
Đầu 9 89
Back to top